30/3 – 30/4/1954

Đợt 2 – Vây lấn phân khu Đông

VÂY LẤN PHÂN KHU ĐÔNG

“Chúng tôi không xông thẳng, mà đào từng mét hào, siết dần vòng vây – bóp nghẹt Điện Biên.”

Mục tiêu chiến lược

Sau khi “phá cửa”, Việt Minh bước vào giai đoạn vây lấn, siết chặt vòng vây, tập trung vào phân khu Đông – nơi tập trung các cao điểm chiến lược A1, C1, D1, E1 bao quanh Mường Thanh.

Đây được xem là “tường thành xương máu” bảo vệ sở chỉ huy De Castries.

Ta chủ trương đào hào bao vây, chiếm từng cao điểm, tiến dần vào trung tâm: “Đánh chiếm dần từng cao điểm, biến địch trong lòng chảo thành con mồi bị siết chặt.”

Thế trận vây lấn

Hàng nghìn chiến sĩ công binh đào hào suốt đêm – tạo nên mạng lưới hơn 40 km giao thông hào vươn dần vào lòng địch.

Các đường hào được mở theo hình nan quạt, mỗi ngày tiến gần thêm vài chục mét.

Ban ngày, pháo địch bắn dữ dội; ban đêm, ta ngụy trang, lấn thêm từng chục mét.

Mỗi chiến sĩ mang một cuốc, một xẻng, và một khẩu súng — đào ban đêm, chiến đấu ban ngày.

Nhiều nơi, hai bên chỉ cách nhau một bức tường đất mỏng.

“Địch ban ngày ném bom, ta ban đêm ném cuốc.”

lời kể của chiến sĩ công binh.

Trận A1 (Eliane 2) – Linh hồn của Điện Biên (30/3 – 1/4/1954)

A1 cao 490m, là điểm khống chế toàn bộ khu trung tâm.

30/3: ta nổ súng tấn công A1 cùng các điểm C1, D1, E1.

-- Ảnh: Các đơn vị xung kích của ta đang tấn công địch trên đồi A1. --

Pháo ta bắn 5.000 viên trong một đêm, nhưng công sự địch quá kiên cố.

Ban đầu, ta chiếm được nửa đồi, nhưng bị địch phản công chiếm lại.

Suốt 38 ngày đêm, chiến sự giằng co, có lúc ta – địch chỉ cách nhau 30 mét.

Công binh ta đào đường hầm dài 45m, chui dưới lòng đồi, đặt 1 tấn thuốc nổ, chuẩn bị cho đòn kết liễu.

Mỗi ngày, hàng trăm chiến sĩ hy sinh trên sườn dốc đầy xác người và khói đạn.

Các trận C1, D1, E1 (4/4 – 30/4/1954)

C1 nằm sát A1, là điểm trung gian quan trọng. Đại đội 811 giữ vững trận địa suốt 20 ngày đêm giữa mưa pháo.

-- Ảnh: Các chiến sĩ xung kích của ta đang cắt các hàng rào dây thép gai mở đầu cho cuộc tiến công vào các vị trí địch ở khu đồi C. --

D1 và E1 nhỏ hơn nhưng giúp ta khống chế đường dù thả tiếp tế.

Các điểm này nhỏ hơn A1 nhưng giữ vai trò hỗ trợ phòng ngự.

-- Ảnh: Lược đồ cứ điểm C1 --

Sau hàng loạt đợt tấn công, đến cuối tháng 4, ta làm chủ hầu hết các điểm cao phía Đông. D1 và C1 được ta chiếm giữ.

Pháp dần mất khả năng kháng cự, tiếp tế bằng dù không còn hiệu quả. Dần dần, địch mất khả năng phản công, vòng vây siết lại quanh Mường Thanh.

-- Ảnh: Các chiến sĩ xung kích của ta đang tấn công 1 vị trí của địch trên khu đồi C. --

Thực trạng phía Pháp

Binh lính kiệt sức, tinh thần rệu rã, thương vong cao.

Sân bay Mường Thanh bị pháo ta khống chế, máy bay không thể hạ cánh.

Mỗi ngày, chỉ 10% dù tiếp tế rơi trúng tay quân Pháp; phần còn lại rơi vào tay Việt Minh.

Quân địch thiếu lương thực, nước uống, thuốc men; thương binh la liệt.

“Chúng tôi đang chết dần trong vũng lầy.”

De Castries điện về
-- Ảnh: Quân ta tiêu diệt cứ điểm 206 (Huguette 1) --

Kết quả và ý nghĩa

Pháp mất 50% quân số chiến đấu.

Vòng vây siết chặt, ta kiểm soát hoàn toàn khu Đông.

Đợt 2 tạo tiền đề cho tổng công kích – khi “cái bẫy” do Navarre giăng đã trở thành mồ chôn quân Pháp.

6 / 9
Trò chuyện với AI
Âm vang Điện Biên