Nhìn lại cuộc chiến
Bóng dáng kiệt quệ, ánh hào quang hiên ngang.
Sự kiệt quệ của bộ đội trong đợt 2 & đợt 3
Qua đợt 2 dài đằng đẵng với mưa gió, bom pháo, thiếu thuốc men — nhiều người lính phải chiến đấu khi đói khát, chân trần trên sỏi đá, áo rách, máu lấm bùn.
Trong các tài liệu của Báo Nhân Dân, có ghi: sau khi chiến thắng, quân ta "kiệt lực" — cần được tiếp tế, chăm sóc, nghỉ dưỡng để hồi phục.
Đợt 3, khi tổng công kích, nhiều đơn vị đã bám trụ tại vị trí gần như kiệt sức — nhưng vẫn xung phong khi có lệnh.
Khi A1 sụp đổ và trung tâm Mường Thanh bị bao vây, nhiều chiến sĩ lâm vào cảnh "máu mang bùn non", nhưng họ không rời trận địa cho đến khi lá cờ tung bay.
Sự đóng góp và hy sinh của nhân dân và dân công hỏa tuyến
Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, phụ nữ Việt Nam đã góp phần quan trọng vào thắng lợi bằng việc đảm nhận những nhiệm vụ gian khổ như tiếp tế, gùi gạo, chăm sóc thương binh và bảo đảm hậu cần cho mặt trận.



Hàng chục ngàn dân công (phụ nữ, cụ già, thanh niên) tham gia kéo pháo, vận chuyển đạn dược, lương thực qua vùng rừng núi hiểm trở — họ là "mạch máu" không thể thiếu của chiến dịch.

Cùng nổ súng ngày 13/3, Đại tướng Giáp ra lệnh động viên toàn quốc, bộ đội và nhân dân phối hợp khắp nơi mở các mặt trận vận động tiếp tế hậu phương.
— Tư liệu Nhân Dân
Anh hùng Phan Đình Giót — hình ảnh đi vào huyền thoại
Phan Đình Giót sinh năm 1922, quê Hà Tĩnh, tham gia nhiều chiến dịch lớn trước đó.

Trong trận Him Lam ngày 13/3/1954, ở tuổi 34, với tư cách Tiểu đội phó Đại đội 58, Tiểu đoàn 428, Trung đoàn 141, ông đã xung phong dùng thân mình lấp lỗ châu mai khi mọi cánh pháo bộc phá đều bị địch bắn dữ dội.
Có tài liệu kể: ông đã nổ bộc phá 9 lần, bị thương nhiều lần, nhưng vẫn dùng tiếp các quả bộc phá của đồng đội hy sinh, rồi cuối cùng hy sinh trong lúc hành động đó.

Hình ảnh ông lấy thân mình che lỗ châu mai trở thành biểu tượng cao đẹp của hy sinh, lòng quả cảm và tinh thần "hy sinh vì dân, vì nước."
— Ý nghĩa lịch sử